Hex
Hex
Mặc dù các nhà thiết kế thường sẽ tìm màu của họ bằng cách sử dụng RGB hoặc CMYK đã nói ở trên, nhưng hex vẫn là một thuật ngữ quan trọng cần biết. Hex là một mã gồm sáu chữ số được sử dụng để biểu thị một màu. Ví dụ: màu vàng của The Simpsons có mã hex FCD901. Mã hex được tìm thấy cùng với RGB và CMYK trong rất nhiều ứng dụng thiết kế nhưng thường được sử dụng nhất trong HTML và CSS.
Bài viết liên quan
B.
- Backslanted
- Balanced Scorecard
- Ball Terminal
- Baseline
- Baseline
- Benchmarking
- Bleed
- Body Copy
- Bold
- Bowl
- Bracket
- Brand Activation
- Brand Archetypes
- Brand Audit
- Brand Communication
- Brand Consulting
- Brand Development
- Brand Differentiation
- Brand Equity
- Brand Essence
- Brand Expansion
- Brand Experience
- Brand Identity
- Brand Image
- Brand Loyalty
- Brand Management
- Brand Positioning
- Brand Strategy
- Brand Structure
- Brand Value
- Branding
- Branding Guidelines
- Brief
- Budget
- Business Plan
- Buy-in
- Buyer Persona
C.
- Calligraphy
- Cap Height
- Capacity Building
- Capital
- Caregiver Brand Archetype
- Cascading
- Case study
- Cause and Effect
- Centre Aligned
- Character
- Character Set
- Client
- CMYK
- Co - Branding
- Collaboration
- Communication Message
- Complementary (Colours)
- Content marketing
- Contrast
- Core Value
- Corporation
- Cost Leadership
- Cost-benefit analysis
- Counter
- Creep
- Critical success factor
- Crop Marks
- Crossbar
- Cultural competence
- Customer Perspective
- Customer-segment pricing