Raster
Raster
Raster là một hình ảnh được tạo thành từ một số pixel nhất định. Mỗi điểm ảnh có màu sắc, độ bão hòa và độ trong suốt riêng giúp tạo nên hình ảnh tổng thể. Không giống như vectơ, do chúng được tạo thành từ các pixel, hình ảnh raster sẽ giảm chất lượng và trở nên mờ khi chúng được thay đổi kích thước.
Bài viết liên quan
B.
- Backslanted
- Balanced Scorecard
- Ball Terminal
- Baseline
- Baseline
- Benchmarking
- Bleed
- Body Copy
- Bold
- Bowl
- Bracket
- Brand Activation
- Brand Archetypes
- Brand Audit
- Brand Communication
- Brand Consulting
- Brand Development
- Brand Differentiation
- Brand Equity
- Brand Essence
- Brand Expansion
- Brand Experience
- Brand Identity
- Brand Image
- Brand Loyalty
- Brand Management
- Brand Positioning
- Brand Strategy
- Brand Structure
- Brand Value
- Branding
- Branding Guidelines
- Brief
- Budget
- Business Plan
- Buy-in
- Buyer Persona
C.
- Calligraphy
- Cap Height
- Capacity Building
- Capital
- Caregiver Brand Archetype
- Cascading
- Case study
- Cause and Effect
- Centre Aligned
- Character
- Character Set
- Client
- CMYK
- Co - Branding
- Collaboration
- Communication Message
- Complementary (Colours)
- Content marketing
- Contrast
- Core Value
- Corporation
- Cost Leadership
- Cost-benefit analysis
- Counter
- Creep
- Critical success factor
- Crop Marks
- Crossbar
- Cultural competence
- Customer Perspective
- Customer-segment pricing